Giao hàng tận nhà
Bảo hành chính hãng 12 tháng
THÔNG TIN CHI TIẾT:
· Loại máy: |
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
· Inverter: |
Máy lạnh Inverter |
· Công suất làm lạnh: |
1 HP – 9.200 BTU |
· Công suất định danh làm lạnh: |
2.400 – 9.900 BTU |
· Phạm vi làm lạnh hiệu quả: |
Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
· Lưu lượng gió lạnh (m³/phút): |
10/8.5/7.1/4.8 |
· Độ ồn trung bình: |
Dàn lạnh: 19/36 dB – Dàn nóng: 40/46 dB |
· Dòng sản phẩm: |
2024 |
· Sản xuất tại: |
Việt Nam |
· Thời gian bảo hành cục lạnh: |
1 năm |
· Thời gian bảo hành cục nóng: |
Máy nén 5 năm |
· Chất liệu dàn tản nhiệt: |
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
· Loại Gas: |
R-32 |
Mức tiêu thụ điện năng
· Tiêu thụ điện: |
0.93 kW/h |
· Nhãn năng lượng: |
5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.38) |
· Công nghệ tiết kiệm điện: |
Inverter |
Khả năng lọc không khí
· Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: |
Streamer diệt khuẩn Phin lọc Enzyme Blue tích hợp lọc bụi mịn PM2.5 Lưới lọc bụi, phin lọc chống mốc |
Công nghệ làm lạnh
· Chế độ gió: |
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động |
· Công nghệ làm lạnh nhanh: |
Powerful |
Tiện ích
· Tiện ích: |
Vỏ dàn nóng cải tiến chống thằn lằn xâm nhập, bảo vệ bo mạch Luồng gió thoải mái Coanda Chức năng chống ẩm mốc kết hợp công nghệ Streamer Hoạt động siêu êm Quiet Hẹn giờ bật tắt máy Tự khởi động lại khi có điện Chức năng chống ẩm mốc bảo vệ sức khỏe Dàn nóng được trang bị thêm bo mạch để bảo vệ khi điện áp thay đổi Tùy chọn mua thêm bộ điều khiển không dây Daikin Mobile Luồng gió 3D |
Thông số kích thước/ lắp đặt
· Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: |
Dài 77 cm – Cao 28.6 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 9 kg |
· Kích thước – Khối lượng dàn nóng: |
Dài 77 cm – Cao 41.8 cm – Dày 26.5 cm – Nặng 19 kg |
· Chiều dài lắp đặt ống đồng: |
Tối đa 15m |
· Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: |
12m |
· Dòng điện vào: |
Dàn nóng |
· Dòng điện hoạt động: |
1 pha |
· Kích thước ống đồng: |
6/10 |
· Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: |
1 |
· Hãng: |
Daikin. |
Công lắp |
400.000 đ |
Ống đồng |
180.000 đ/mét |
Eke |
100.000 đ/cặp/máy |
Cầu giao |
60.000 đ/máy |
Ống nước |
8.000 đ/mét ống |